• Revision as of 09:47, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /canonize/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phong thánh, liệt vào hàng thánh

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 a declare officially to be a saint, usu.with a ceremony. b regard as a saint.
    Admit to the canon ofScripture.
    Sanction by Church authority.
    Canonization n.[ME f. med.L canonizare: see CANON]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X