• Revision as of 11:29, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /fə'nætisizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cuồng tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.
    Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X