• Revision as of 11:40, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæntɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng
    Bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

    Ngoại động từ

    Chia thành tổng
    (quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a subdivision of a country. b a State of theSwiss confederation.
    Heraldry a square division, less than aquarter, in the upper (usu. dexter) corner of a shield.
    V.tr.1 put (troops) into quarters.
    Divide into cantons.
    Cantonal adj. [OF, = corner (see CANT(2)): (v.) also partlyf. F cantonner]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X