• Revision as of 15:29, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kɔmp'tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đếm, máy tính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy kế toán

    Oxford

    N.

    Propr. an early type of calculating-machine. [app. f. Fcompte count(1) + -meter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X