• Revision as of 04:05, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Vet khenh (Thảo luận | đóng góp)
    /,læmen'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự than khóc
    Lời than van

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mourning, grieving, moaning, weeping, wailing, crying,sobbing, lamenting: The lamentation went on far into the night.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of lamenting.
    A lament.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X