• Revision as of 05:18, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /'geim,ki:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người canh rừng không cho săn trộm thú

    Oxford

    N.

    A person employed to breed and protect game.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X