• Revision as of 08:25, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stæbli∫/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish

    Oxford

    V.tr.

    Archaic fix firmly; establish; set up. [var. ofESTABLISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X