• Revision as of 08:38, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælibreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
    Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khắc độ chia độ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm chuẩn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khắc độ
    kiểm định
    kiểm nghiệm
    điều chỉnh
    định chuẩn
    định cỡ
    lấy mẫu
    hiệu chỉnh
    hiệu chuẩn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Adjust, graduate; standardize: This balance has beendropped on the floor, and you'll have to calibrate it again.

    Oxford

    V.tr.

    Mark (a gauge) with a standard scale of readings.
    Correlate the readings of (an instrument) with a standard.
    Determine the calibre of (a gun).
    Determine the correctcapacity or value of.
    Calibration n. calibrator n. [CALIBRE+ -ATE(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X