• Revision as of 09:01, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'steidʒi/

    Thông dụng

    Cách viết khác stagey

    Tính từ

    Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả
    the room was decorated with stagy opulence
    căn phòng trang hoàng một cách thừa mứa kệch cỡm
    Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

    Oxford

    Adj.

    (also stagey) (stagier, stagiest) theatrical, artificial,exaggerated.
    Stagily adv. staginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X