• Revision as of 14:47, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người luyện thi (cho học sinh)
    (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
    (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

    Oxford

    N.

    A person or institution that crams pupils for examinations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X