• Revision as of 05:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'seilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu buồm, thuyền buồm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thuyền buồm
    tàu buồm

    Oxford

    N.

    A ship of specified sailing-power (a good sailer).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X