• Revision as of 16:44, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔ:ʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu chiến

    Oxford

    N.

    An armoured ship used in war.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X