• Revision as of 01:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /mit/

    Thông dụng

    Xem mitten

    Oxford

    N.

    = MITTEN 1.
    A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.
    Sl. a hand or fist.
    A baseball glove for catchingthe ball. [abbr. of MITTEN]

    Tham khảo chung

    • mitt : National Weather Service
    • mitt : amsglossary
    • mitt : Corporateinformation
    • mitt : Chlorine Online
    • mitt : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X