• Revision as of 03:27, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'bægmæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi chào hàng

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 Brit. sl. a travelling salesman.
    Austral.a tramp.
    US sl. an agent who collects or distributes moneyfor illicit purposes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X