• Revision as of 03:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'bægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo)
    Phì thộn ra
    baggy cheeks
    má phì

    Oxford

    Adj.

    (baggier, baggiest) 1 hanging in loose folds.
    Puffedout.
    Baggily adv. bagginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X