• Revision as of 09:19, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /,kɔntju'mei∫əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bướng bỉnh, ương ngạnh
    (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà

    Oxford

    Adj.

    Insubordinate; stubbornly or wilfully disobedient, esp. toa court order.
    Contumaciously adv. [L contumax, perh. rel.to tumere swell]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X