• Revision as of 11:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,tɜ:sen'teniəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác tercentenary

    Như tercentenary

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Occurring every three hundred years.
    Lasting three hundred years.
    N. a tercentenary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X