• Revision as of 14:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /tju:'tɒnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
    (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
    Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh
    Teutonic thoroughness
    tính tỉ mỉ Giéc-manh

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Relating to or characteristic of theGermanic peoples or their languages.
    German.
    N. the earlylanguage usu. called Germanic.
    Teutonicism n. [F teutoniquef. L Teutonicus (as TEUTON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X