• Revision as of 15:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /peintbɔks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp sơn
    hộp vẽ

    Oxford

    N.

    A box holding dry paints for painting pictures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X