• Revision as of 04:44, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'taiərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạo chúa, kẻ bạo ngược

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dictator, despot, autocrat, martinet, Hitler, bully,oppressor, authoritarian, hard taskmaster, slave-driver, SimonLegree, overlord: It seems that no people or part of the worldis immune to tyrants.

    Oxford

    N.

    An oppressive or cruel ruler.
    A person exercising powerarbitrarily or cruelly.
    Gk Hist. an absolute ruler who seizedpower without the legal right. [ME tyran, -ant, f. OF tiran,tyrant f. L tyrannus f. Gk turannos]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X