• Revision as of 23:25, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ'klu:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
    (hoá học) sự hút giữ
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cố tù

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hút giữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bít kín
    sự hấp lưu
    sự hấp thụ

    Oxford

    N.

    The act or process of occluding.
    Meteorol. a phenomenonin which the cold front of a depression overtakes the warmfront, causing upward displacement of warm air between them.
    Dentistry the position of the teeth when the jaws are closed.
    The blockage or closing of a hollow organ etc. (coronaryocclusion).
    Phonet. the momentary closure of the vocalpassage.
    Occlusive adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X