• Revision as of 14:35, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kri:məri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
    Hiệu bán sữa bơ, kem

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa hàng bán kem
    xưởng sản xuất kem

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a factory producing butter and cheese.
    Ashop where milk, cream, etc., are sold; a dairy. [CREAM, afterF cr‚merie]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X