• Revision as of 16:57, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'vaiəlit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại
    violet eyes
    đôi mắt màu tím

    Danh từ

    Cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét
    Màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    màu tím
    thuốc nhuộm màu tím

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A any plant of the genus Viola, esp. thesweet violet, with usu. purple, blue, or white flowers. b anyof various plants resembling the sweet violet.
    Thebluish-purple colour seen at the end of the spectrum oppositered.
    A pigment of this colour. b clothes or material of thiscolour.
    Adj. of this colour. [ME f. OF violet(te) dimin. ofviole f. L VIOLA(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X