• Revision as of 01:13, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /t∫ek/

    Thông dụng

    Cách viết khác Czekh

    Tính từ

    (thuộc) Séc

    Danh từ

    Người Séc
    Tiếng Séc

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A native or national of Czechoslovakia,including Bohemia, Moravia, and Slovakia (cf. SLOVAK).
    Oneof the two official languages of Czechoslovakia (cf. SLOVAK).
    Adj. of or relating to Czechoslovakia or its people orlanguage. [Pol. spelling of Bohemian Cech]

    Tham khảo chung

    • czech : National Weather Service
    • czech : Corporateinformation
    • czech : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X