• Revision as of 06:06, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,ækt∫u'æləti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực tế, thực tại
    ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
    (nghệ thuật) hiện thực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thực tế

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 reality; what is the case.
    (in pl.)existing conditions. [ME f. OF actualit‚ entity or med.Lactualitas (as ACTUAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X