• Revision as of 22:50, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'θiŋkəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Conceivable, possible, imaginable, feasible, reasonable,tenable, not unlikely, plausible, believable, credible: It ishardly thinkable that they can be serious.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X