• Revision as of 14:19, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /æmˈbɪvələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng

    Oxford

    N.

    (also ambivalency) the coexistence in one person's mind ofopposing feelings, esp. love and hate, in a single context.
    Ambivalent adj. ambivalently adv. [G Ambivalenz f. L amboboth, after equivalence, -ency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X