• Revision as of 18:08, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /peild/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hàng rào

    Oxford

    Adj.

    Having palings.

    Tham khảo chung

    • paled : National Weather Service
    • paled : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X