• Revision as of 16:52, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Hung xu20032000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sælisin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Salixin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    salixin

    Oxford

    N.

    (also salicine) a bitter crystalline glucoside withanalgesic properties, obtained from poplar and willow bark. [Fsalicine f. L salix -icis willow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X