• Revision as of 16:56, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Hung xu20032000 (Thảo luận | đóng góp)
    /lз'pel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ve áo

    Oxford

    N.

    The part of a coat, jacket, etc., folded back against thefront round the neck opening.
    Lapelled adj. [LAP(1) + -EL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X