• Revision as of 23:43, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Hung xu20032000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælimpsest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

    Oxford

    N.

    A piece of writing-material or manuscript on which theoriginal writing has been effaced to make room for otherwriting.
    A monumental brass turned and re-engraved on thereverse side. [L palimpsestus f. Gk palimpsestos f. palinagain + psestos rubbed smooth]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X