-
Traitorous
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Treacherous, perfidious, seditious, subversive,insurrectionist, renegade, insurgent, disloyal, deceitful,untrue, unfaithful, faithless; treasonable, Colloqdouble-crossing, double-dealing, two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ