• Traitorous

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 17:42, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'treitərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
    traitorous conduct
    tính cách phản bội

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Treacherous, perfidious, seditious, subversive,insurrectionist, renegade, insurgent, disloyal, deceitful,untrue, unfaithful, faithless; treasonable, Colloqdouble-crossing, double-dealing, two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X