• Revision as of 17:56, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,trænsen'dentəlizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính siêu việt
    (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm (thứ (triết học) nhấn mạnh niềm tin vào những thứ tiên nghiệm và tầm quan trọng của tồn tại tinh thần hơn là tồn tại vật chất)

    Oxford

    N.

    Transcendental philosophy.
    Exalted or visionarylanguage.
    Transcendentalist n. transcendentalize v.tr.(also -ise).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X