• Revision as of 02:05, ngày 17 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /['lʌləbai]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài hát ru con

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 a soothing song to send a child tosleep.
    The music for this.
    V.tr. (-ies, -ied) sing tosleep. [as LULL + -by as in BYE-BYE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X