• Revision as of 09:36, ngày 17 tháng 6 năm 2008 by Su91 (Thảo luận | đóng góp)

    =====/ 'lɑ:nsə /=====

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
    ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)

    Oxford

    N.

    Hist. a soldier of a cavalry regiment armed with lances.2 (in pl.) a a quadrille for 8 or 16 pairs. b the music forthis. [F lancier (as LANCE)]

    Tham khảo chung

    • lancer : National Weather Service
    • lancer : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X