• Revision as of 08:32, ngày 19 tháng 6 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈvʌlvə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .vulvae

    (giải phẫu) âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    âm hộ

    Oxford

    N.

    (pl. vulvas) Anat. the external female genitals, esp. theexternal opening of the vagina.
    Vulvar adj. vulvitis n. [L,= womb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X