• Revision as of 02:00, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fə:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) da lông thú, như da lông thú
    Bằng da lông thú; có lót da lông thú
    Có tưa (lưỡi)
    Có cáu (nồi, ấm)

    Oxford

    Adj.

    (furrier, furriest) 1 of or like fur.
    Covered with orwearing fur.
    Furriness n.

    Tham khảo chung

    • furry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X