• Revision as of 03:51, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔ:məlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác formalise

    Ngoại động từ

    Nghi thức hoá, trang trọng hoá
    Chính thức hoá
    Làm thành hình thức chủ nghĩa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thức hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 give definite shape or legal formality to.2 make ceremonious, precise, or rigid; imbue with formalism.
    Formalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X