• Revision as of 09:13, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by Hoaiminh6600 (Thảo luận | đóng góp)
    /im'pʌlʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy tới, sức đẩy tới
    Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
    (kỹ thuật) xung động

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng xung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đẩy
    sự kích động
    sự truyền động
    sự va chạm

    Oxford

    N.

    The act or an instance of impelling.
    A mental impulse.3 impetus. [ME f. OF f. L impulsio -onis (as IMPEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X