• Revision as of 14:04, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'mistris/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà chủ nhà
    Bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)
    Người đàn bà am hiểu (một vấn đề)
    Bà giáo, cô giáo
    Tình nhân, mèo

    Xem Mrs

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lover, girlfriend, live-in lover, kept woman, concubine,inamorata, paramour, Literary odalisque, Archaic doxy, Colloq USalternative other, POSSLQ (= 'Person of the Opposite Sex SharingLiving Quarters'): She was the mistress of a leadingpolitician.
    Schoolmistress, instructress, governess;headmistress: She had a rewarding career as a mistress in agirls' school in Lancashire.

    Oxford

    N.

    A female head of a household.
    A a woman in authorityover others. b the female owner of a pet.
    A woman with powerto control etc. (often foll. by of: mistress of the situation).4 Brit. a a female teacher (music mistress). b a female headof a college etc.
    A a woman (other than his wife) with whom amarried man has a (usu. prolonged) sexual relationship. barchaic or poet. a woman loved and courted by a man.
    Archaicor dial. (as a title) = MRS.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X