• Revision as of 08:03, ngày 25 tháng 6 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /mekit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mô hình (của nhà điêu khắc)

    Oxford

    N.

    A sculptor's small preliminary model in wax, clay, etc.
    A preliminary sketch. [F f. It. machietta dimin. of macchiaspot]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X