• Revision as of 14:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,intju:'iʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trực giác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Instinct, insight, hunch, sixth sense, presentiment,premonition, foreboding; perception, perceptiveness,percipience, perspicacity, common sense, mother wit: Intuitiontold me I should find the answer here.

    Oxford

    N.

    Immediate apprehension by the mind without reasoning.
    Immediate apprehension by a sense.
    Immediate insight.
    Intuitional adj. [LL intuitio (as INTUIT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X