• Revision as of 18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pʌɳktʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điểm; như một điểm
    Đúng giờ (không chậm trễ)
    a punctual start to the meeting
    bắt đầu cuộc họp đúng giờ
    (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kịp thời

    Điện lạnh

    hình điểm

    Kỹ thuật chung

    chính xác
    điểm

    Kinh tế

    đúng giờ
    đúng hạn
    punctual payment
    thanh toán đúng hạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    On time, timely, prompt, Colloq on the dot: Please bepunctual, as I don't fancy waiting about in the street.

    Oxford

    Adj.
    Observant of the appointed time.
    Neither early norlate.
    Geom. of a point.
    Punctuality n. punctually adv.[ME f. med.L punctualis f. L punctum POINT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X