• Revision as of 18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'eəkrɑ:ft/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Máy bay, tàu bay
    Khí cầu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thiết bị bay

    Kỹ thuật chung

    máy bay

    Kinh tế

    phi cơ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. aircraft) a machine capable of flight, esp. anaeroplane or helicopter.
    Aircraft-carrier a warship thatcarries and serves as a base for aeroplanes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X