• Revision as of 18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /iks'plisit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ ràng, dứt khoát
    Nói thẳng (người)
    (toán học) hiện
    explicit function
    hàm hiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoàn hảo
    rõ ràng
    explicit address
    địa chỉ rõ ràng
    explicit command
    lệnh rõ ràng
    explicit congestion notification
    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
    explicit conversion operator
    toán tử chuyển đổi rõ ràng
    explicit declaration
    sự khai báo rõ ràng
    explicit dimensioning
    sự định cỡ rõ ràng
    explicit forward congestion indication
    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
    explicit interface
    giao diện rõ ràng
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    explicit partitioned state
    trạng thái phân chia rõ ràng
    explicit route length
    độ dài đường truyền rõ ràng
    explicit selection
    sự lựa chọn rõ ràng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Specific, categorical, (crystal-)clear, definite,well-defined, distinct, unambiguous, precise, exact,unequivocal, express, stated, plain, manifest, unmistakable,positive, absolute, final, peremptory, unqualified,unconditional: The children had explicit instructions to keepaway from the canal.
    Open, outspoken, unreserved,unrestrained, candid, frank, direct, forthright,straightforward, definite: She was explicit in her orders.

    Oxford

    Adj.
    Expressly stated, leaving nothing merely implied; statedin detail.
    (of knowledge, a notion, etc.) definite, clear.
    (of a person, book, etc.) expressing views unreservedly;outspoken.
    Explicitly adv. explicitness n. [F explicite orL explicitus (as EXPLICATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X