(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội
Chuyên ngành
Xây dựng
đôi (công nhân)
Kỹ thuật chung
đội
đôi (chợ)
tổ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Unit, team, band, company, crew, force, troop, cadre, gang,section, group, squadron, platoon, party: They decided to callin the drugs squad. Has the work squad returned to base yet?
Oxford
N.
A small group of people sharing a task etc.
Mil. asmall number of men assembled for drill etc.
Sport a group ofplayers forming a team.
A (often in comb.) a specialized unitwithin a police force (drug squad). b = flying squad.
Agroup or class of people of a specified kind (the awkwardsquad).
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn