• Revision as of 18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸æntikou´ægjulənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc chống đông tụ

    Chuyên ngành

    Y học

    chất kháng đông

    Kinh tế

    chất chống đông
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N. any drug or agent that retards or inhibitscoagulation, esp. of the blood.
    Adj. retarding or inhibitingcoagulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X