• Revision as of 18:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´mɔdərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá độ, thái quá
    immoderate drinking and eating
    sự chè chén quá độ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Excessive, extreme, exorbitant, unreasonable, inordinate,extravagant, intemperate; outrageous, preposterous, exaggerated,unrestrained, undue: Their immoderate demands for reparationscannot be met.

    Oxford

    Adj.
    Excessive; lacking moderation.
    Immoderately adv.immoderateness n. immoderation n. [ME f. L immoderatus (asIN-(1), MODERATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X