• Revision as of 19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /træn'zækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết
    to transact business
    giải quyết công việc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bàn việc kinh doanh
    giải quyết
    giao dịch
    quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh
    thương lượng thỏa thuận về
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Do, carry on or out, conduct, manage, handle, negotiate,transact, administer, discharge, perform, enact, settle,conclude, complete, finish: We are flying to Frankfurt today totransact some business.

    Oxford

    V.tr.
    Perform or carry through (business).
    Transactor n. [Ltransigere transact- (as TRANS-, agere do)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X