• Revision as of 19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kwai'esnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
    quiescent sea
    biển lặng
    be quiescent!
    im đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tĩnh, nghỉ, hãm

    Điện

    êm tịnh

    Giải thích VN: Ngưng nghỉ, không hoạt động.

    Kỹ thuật chung

    im
    nghỉ
    quiescent state
    trạng thái nghỉ
    dừng
    đứng yên

    Oxford

    Adj.
    Motionless, inert.
    Silent, dormant.
    Quiescence n.quiescency n. quiescently adv. [L quiescere f. quies QUIET]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X